Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Kangoo II Express 1.5 Energy dCi (75 Hp) FAP 2012, 2013
Thương hiệuRenault
ModelKangoo
Đời xeKangoo II Express
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi2
Số cửa3
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 Energy dCi (75 Hp) FAP
Công suất75 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)143 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h15.0 sec
Tốc độ tối đa (km/h)150 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơK9K
Loại động cơ
Công suất (HP)75 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)51.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1461 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1280 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1950 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3000 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4213 mm
Chiều rộng (mm)1829 mm
Chiều cao (mm)1844 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2697 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị