Renault Kangoo II 1.5 dCi (86 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Renault Kangoo II 1.5 dCi (86 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Renault Kangoo II 1.5 dCi (86 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 dCi (86 Hp)

Công suất

86 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

140 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

159 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K9K
Công suất (HP)
86 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
18.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1464 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1954 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

438 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1977 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4213 mm

Chiều rộng (mm)

1829 mm

Chiều cao (mm)

1839 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2697 mm

Vết bánh trước (mm)

1533 mm

Vết bánh sau (mm)

1521 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành