Renault Kangoo I (KC, facelift 2003) 1.4 (75 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005
Renault Kangoo I (KC, facelift 2003) 1.4 (75 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Renault Kangoo I (KC, facelift 2003) 1.4 (75 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (75 Hp) Automatic

Công suất

75 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

114 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

188 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

147 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K7J
Công suất (HP)
75 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
114 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
70 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1095 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

650 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4035 mm

Chiều rộng (mm)

1672 mm

Chiều cao (mm)

1835 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2605 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1410 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.79 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành