Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Kangoo I Express (FC) 1.5 dCi (57 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Thương hiệuRenault
ModelKangoo
Đời xeKangoo I Express (FC)
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi2
Số cửa3
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 dCi (57 Hp)
Công suất57 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)130 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)141 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h18.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)137 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơK9K
Loại động cơ
Công suất (HP)57 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)39 Hp/l
Moment xoắn (Nm)130 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1461 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)76 mm
Đường kính piston (mm)80.5 mm
Tỉ số nén18.8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1115 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1660 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2750 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3995 mm
Chiều rộng (mm)1663 mm
Chiều cao (mm)1827 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Vết bánh trước (mm)1405 mm
Vết bánh sau (mm)1415 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.95 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauTrailing arm
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước175/65 R14 T
Kích thước bánh trước175/65 R14 T
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị