Renault Grand Scenic III (Phase III) 1.6 16V (110 Hp) 7 Seat 2013, 2014, 2015, 2016
Renault Grand Scenic III (Phase III) 1.6 16V (110 Hp) 7 Seat 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Renault Grand Scenic III (Phase III) 1.6 16V (110 Hp) 7 Seat 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V (110 Hp) 7 Seat

Công suất

110 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

151 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

178 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K4M
Công suất (HP)
110 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
151 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

564 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2063 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4573 mm

Chiều cao (mm)

1645-1671 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2770 mm

Vết bánh trước (mm)

1536 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.29 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16 96H; 205/60 R17 96H

Kích thước bánh trước

205/60 R16 96H; 205/60 R17 96H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; R17

Công nghệ và Vận hành