Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Grand Scenic II (Phase II, collection 2012) 1.6 dCi energy (130 Hp) Start/Stop 2012, 2013
Thương hiệuRenault
ModelScenic
Đời xeGrand Scenic II (Phase II, collection 2012)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 dCi energy (130 Hp) Start/Stop
Công suất130 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)195 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơR9M
Loại động cơ
Công suất (HP)130 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)81.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)79.5 mm
Tỉ số nén15.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1563 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2495 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)564 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2063 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4573 mm
Chiều rộng (mm)1845 mm
Chiều cao (mm)1645 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2770 mm
Vết bánh trước (mm)1536 mm
Vết bánh sau (mm)1539 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.29 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16 96 H
Kích thước bánh trước205/60 R16 96 H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị