Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Grand Scenic I (Phase II) 1.9 dCi (130 Hp) FAP 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuRenault
ModelScenic
Đời xeGrand Scenic I (Phase II)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.9 dCi (130 Hp) FAP
Công suất130 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)159 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.0 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)192 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơF9Q
Loại động cơ
Công suất (HP)130 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1870 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)93 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1530 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2195 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)533 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1960 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4496 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1636 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2736 mm
Vết bánh trước (mm)1506 mm
Vết bánh sau (mm)1506 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.85 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauElastic beam
Thắng trướcVentilated discs, 300 mm
Thắng sauDisc, 270 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị