Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Grand Scenic I (Phase I) 2.0 16V Turbo (163 Hp) 2004, 2005, 2006
Thương hiệuRenault
ModelScenic
Đời xeGrand Scenic I (Phase I)
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 16V Turbo (163 Hp)
Công suất163 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)194 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 3 D4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)206 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơF4R
Loại động cơ
Công suất (HP)163 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.7 mm
Đường kính piston (mm)93 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1610 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2205 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)513 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2015 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4493 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1636 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2736 mm
Vết bánh trước (mm)1506 mm
Vết bánh sau (mm)1506 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.85 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauElastic beam
Thắng trướcVentilated discs, 300 mm
Thắng sauDisc, 274 mm
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị