Renault Grand Scenic I (Phase I) 1.9 dCi (110 Hp) FAP 2006
Renault Grand Scenic I (Phase I) 1.9 dCi (110 Hp) FAP 2006

Thông tin chung

Tên xe

Renault Grand Scenic I (Phase I) 1.9 dCi (110 Hp) FAP 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 dCi (110 Hp) FAP

Công suất

110 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

159 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F9Q
Công suất (HP)
110 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1870 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2195 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

513 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2015 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4493 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1636 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2736 mm

Vết bánh trước (mm)

1506 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.85 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs, 300 mm

Thắng sau

Disc, 274 mm

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành