Renault Grand Espace IV (Phase III) 2.0 dCi (150 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012
Renault Grand Espace IV (Phase III) 2.0 dCi (150 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Renault Grand Espace IV (Phase III) 2.0 dCi (150 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 dCi (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

189 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M9R
Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2038 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2665 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

456 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4861 mm

Chiều cao (mm)

1801 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2868 mm

Vết bánh trước (mm)

1574 mm

Vết bánh sau (mm)

1556 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành