Renault Espace V (Phase II) 1.8 TCe (225 Hp) 4CONTROL EDC FAP 7 Seat 2020, 2021
Renault Espace V (Phase II) 1.8 TCe (225 Hp) 4CONTROL EDC FAP 7 Seat 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Renault Espace V (Phase II) 1.8 TCe (225 Hp) 4CONTROL EDC FAP 7 Seat 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 TCe (225 Hp) 4CONTROL EDC FAP 7 Seat

Công suất

225 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

174 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

224 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
225 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.7 mm
Đường kính piston (mm)
90.1 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1679 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

719 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2035 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4859 mm

Chiều rộng (mm)

1888 mm

Chiều cao (mm)

1676-1711 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2884 mm

Vết bánh trước (mm)

1630 mm

Vết bánh sau (mm)

1621 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Disc, 290 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành