Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Espace V (Phase I) 2.0 Blue dCi (160 Hp) EDC 7 Seat 2018, 2019
Thương hiệuRenault
ModelEspace
Đời xeEspace V (Phase I)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 Blue dCi (160 Hp) EDC 7 Seat
Công suất160 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)135 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d - TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM9R G6
Loại động cơ
Công suất (HP)160 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)80.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1758 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2532 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)247 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2035 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4857 mm
Chiều rộng (mm)1888 mm
Chiều cao (mm)1677 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2884 mm
Vết bánh trước (mm)1630 mm
Vết bánh sau (mm)1621 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/60 R18
Kích thước bánh trước235/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị