Renault Espace IV 3.0 dCi (177 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Renault Espace IV 3.0 dCi (177 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Renault Espace IV 3.0 dCi (177 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 dCi (177 Hp) Automatic

Công suất

177 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

252 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
P9X
Công suất (HP)
177 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2958 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
18.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1920 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2620 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

291 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2860 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4661 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1728-1782 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2803 mm

Vết bánh trước (mm)

1574 mm

Vết bánh sau (mm)

1556 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành