Renault Espace III (JE, Phase II) 2.2 dCi (130 Hp) 2001, 2002, 2003
Renault Espace III (JE, Phase II) 2.2 dCi (130 Hp) 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Renault Espace III (JE, Phase II) 2.2 dCi (130 Hp) 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 dCi (130 Hp)

Công suất

130 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

290 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G9T
Công suất (HP)
130 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
290 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2188 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
17.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1737 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

275 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2850 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4517 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2702 mm

Vết bánh trước (mm)

1534 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành