Renault Espace II (J63) 2.0i (103 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Renault Espace II (J63) 2.0i (103 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Renault Espace II (J63) 2.0i (103 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (103 Hp)

Công suất

103 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

159 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

173 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
J7R
Công suất (HP)
103 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
159 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

77 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4429 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1693 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1494 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.60 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành