Renault Espace I (J11/13, Phase II 1988) 2.2i (107 Hp) Quadra 1988, 1989, 1990, 1991
Renault Espace I (J11/13, Phase II 1988) 2.2i (107 Hp) Quadra 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Renault Espace I (J11/13, Phase II 1988) 2.2i (107 Hp) Quadra 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2i (107 Hp) Quadra

Công suất

107 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
J7R 760
Công suất (HP)
107 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2165 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1310 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2045 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

580 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3060 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4365 mm

Chiều rộng (mm)

1777 mm

Chiều cao (mm)

1670 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1473 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành