Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Espace I (J11/13, Phase II 1988) 2.1 TD (88 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991
Thương hiệuRenault
ModelEspace
Đời xeEspace I (J11/13, Phase II 1988)
Năm sản xuất1988
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan, MPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.1 TD (88 Hp)
Công suất88 Hp @ 4250 rpm.
Moment xoắn (Nm)182 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)165 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơJ8S 240/774
Loại động cơ
Công suất (HP)88 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)42.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)182 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2068 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)89 mm
Tỉ số nén21.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1408 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1925 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)580 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3060 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4365 mm
Chiều rộng (mm)1777 mm
Chiều cao (mm)1660 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2580 mm
Vết bánh trước (mm)1467 mm
Vết bánh sau (mm)1489 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước195/65 R14
Kích thước bánh trước195/65 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị