Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Espace I (J11/13, Phase II 1988) 2.0i (120 Hp) Quadra 1988, 1989, 1990, 1991
Thương hiệuRenault
ModelEspace
Đời xeEspace I (J11/13, Phase II 1988)
Năm sản xuất1988
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan, MPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0i (120 Hp) Quadra
Công suất120 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)168 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơJ7R
Loại động cơ
Công suất (HP)120 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)60.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)168 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1995 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1290 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1960 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)580 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3060 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4365 mm
Chiều rộng (mm)1777 mm
Chiều cao (mm)1670 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2580 mm
Vết bánh trước (mm)1473 mm
Vết bánh sau (mm)1495 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước185/65 R14
Kích thước bánh trước185/65 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị