Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Espace I (J11/13) 2.0 GTS (110 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988
Thương hiệuRenault
ModelEspace
Đời xeEspace I (J11/13)
Năm sản xuất1984
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan, MPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 GTS (110 Hp)
Công suất110 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)160 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)177 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơJ6R-823
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)160 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1995 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén9.2
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1200 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1800 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)580 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3060 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4250 mm
Chiều rộng (mm)1770 mm
Chiều cao (mm)1660 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2580 mm
Vết bánh trước (mm)1426 mm
Vết bánh sau (mm)1489 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.80 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước185/70 R13
Kích thước bánh trước185/70 R13
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị