Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Duster II 2.0 (143 Hp) 4x4 2021, 2022
Thương hiệuRenault
ModelDuster
Đời xeDuster II
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (143 Hp) 4x4
Công suất143 Hp @ 5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)195 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)185 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)182 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)143 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)195 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.7 mm
Đường kính piston (mm)93 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1395 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1945 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)428 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1720 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4341 mm
Chiều rộng (mm)1804 mm
Chiều cao (mm)1682 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2673 mm
Vết bánh trước (mm)1557 mm
Vết bánh sau (mm)1563 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 280x24 mm
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R16; 215/60 R17
Kích thước bánh trước215/65 R16; 215/60 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị