Renault Dauphine 0.8 (30 Hp) 1956, 1957, 1958, 1959, 1960, 1961, 1962, 1963, 1964, 1965, 1966, 1967
Renault Dauphine 0.8 (30 Hp) 1956, 1957, 1958, 1959, 1960, 1961, 1962, 1963, 1964, 1965, 1966, 1967

Thông tin chung

Tên xe

Renault Dauphine 0.8 (30 Hp) 1956, 1957, 1958, 1959, 1960, 1961, 1962, 1963, 1964, 1965, 1966, 1967

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1956

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.8 (30 Hp)

Công suất

30 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

66 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

115 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
30 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
35.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
66 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
845 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
58 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
7.25
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

635 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

32 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

198 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3937 mm

Chiều rộng (mm)

1524 mm

Chiều cao (mm)

1448 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2261 mm

Vết bánh trước (mm)

1245 mm

Vết bánh sau (mm)

1219 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Công nghệ và Vận hành