Renault Clio V 1.0 TCe (100 Hp) CVT 2019, 2020, 2021
Renault Clio V 1.0 TCe (100 Hp) CVT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Renault Clio V 1.0 TCe (100 Hp) CVT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 TCe (100 Hp) CVT

Công suất

100 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

131 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.2 mm
Đường kính piston (mm)
81.3 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1201 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1626 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

391 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1069 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4050 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2583 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring, Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs, 280x24 mm

Thắng sau

Disc, 260x8 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R16 87H; 205/45 R17 88H

Kích thước bánh trước

195/55 R16 87H; 205/45 R17 88H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành