Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Clio Sport Coupe 3.0 V6 (226 Hp) 2001, 2002, 2003
Thương hiệuRenault
ModelClio
Đời xeClio Sport Coupe
Năm sản xuất2001
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 V6 (226 Hp)
Công suất226 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 3750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)235 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơL7X
Loại động cơ
Công suất (HP)226 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 3750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2946 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)87 mm
Đường kính piston (mm)82.6 mm
Tỉ số nén11.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1335 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1545 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)61 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)65 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)110 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3800 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1360 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2511 mm
Vết bánh trước (mm)1500 mm
Vết bánh sau (mm)1510 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/50 R17
Kích thước bánh trước205/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị