Renault Clio IV (facelift 2016) RS Trophy 1.6 (220 Hp) EDC S&S 2016, 2017, 2018
Renault Clio IV (facelift 2016) RS Trophy 1.6 (220 Hp) EDC S&S 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Renault Clio IV (facelift 2016) RS Trophy 1.6 (220 Hp) EDC S&S 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

RS Trophy 1.6 (220 Hp) EDC S&S

Công suất

220 Hp @ 6050 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

135 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M5M
Công suất (HP)
220 Hp @ 6050 rpm.
Công suất trên lít (HP)
136 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1618 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1204 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1711 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4062 mm

Chiều rộng (mm)

1731 mm

Chiều cao (mm)

1448 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2589 mm

Vết bánh trước (mm)

1506 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/40 R18

Kích thước bánh trước

205/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành