Renault Clio II (facelift 2001) 5-door 1.6 16V (107 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003
Renault Clio II (facelift 2001) 5-door 1.6 16V (107 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Renault Clio II (facelift 2001) 5-door 1.6 16V (107 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V (107 Hp) Automatic

Công suất

107 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

148 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

175 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
107 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
148 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1065 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1560 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

255 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1037 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3773 mm

Chiều cao (mm)

1417 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2472 mm

Vết bánh trước (mm)

1406 mm

Vết bánh sau (mm)

1385 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/55 R15

Kích thước bánh trước

185/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành