Renault Clio II 2.0 16V Sport (CB0M) (169 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Renault Clio II 2.0 16V Sport (CB0M) (169 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Renault Clio II 2.0 16V Sport (CB0M) (169 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V Sport (CB0M) (169 Hp)

Công suất

169 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 5400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F4R
Công suất (HP)
169 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 5400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.7 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1035 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

255 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1035 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3773 mm

Chiều rộng (mm)

1640 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2472 mm

Vết bánh trước (mm)

1390 mm

Vết bánh sau (mm)

1370 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/50 R15

Kích thước bánh trước

195/50 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành