Renault Clio I 1.8 i RSi (107 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998
Renault Clio I 1.8 i RSi (107 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Renault Clio I 1.8 i RSi (107 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i RSi (107 Hp)

Công suất

107 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F3P
Công suất (HP)
107 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1794 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.7 mm
Đường kính piston (mm)
83.5 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

955 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

265 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1055 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3709 mm

Chiều rộng (mm)

1616 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2472 mm

Vết bánh trước (mm)

1324 mm

Vết bánh sau (mm)

1358 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/60 R14 H

Kích thước bánh trước

175/60 R14 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành