Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Captur II E-TECH 1.6 (160 Hp) Plug-in Hybrid Multimode 2020, 2021, 2022
Thương hiệuRenault
ModelCaptur
Đời xeCaptur II
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơE-TECH 1.6 (160 Hp) Plug-in Hybrid Multimode
Công suất92 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)144 Nm @ 3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)33-36 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)173 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)92 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)144 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1564 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2060 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)39 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)265 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1118 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4227 mm
Chiều cao (mm)1576-1585 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2639 mm
Vết bánh trước (mm)1560 mm
Vết bánh sau (mm)1547 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.10 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauElastic beam
Thắng trướcVentilated discs, 280 mm
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R16 98H; 215/60 R17 96H; 215/55 R18 95H
Kích thước bánh trước215/65 R16 98H; 215/60 R17 96H; 215/55 R18 95H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 17; 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị