Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Renault Captur II 1.3 TCe (140 Hp) EDC 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Renault | |||
Model | Captur | |||
Đời xe | Captur II | |||
Năm sản xuất | 2020 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Crossover | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.3 TCe (140 Hp) EDC | |||
Công suất | 140 Hp | |||
Moment xoắn (Nm) | 260 Nm | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 133 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 9.2 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 196 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 140 Hp | |||
Công suất trên lít (HP) | 105 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 260 Nm | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1333 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1368 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1811 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 48 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 404-536 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4227 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1797 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1576 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2639 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.1 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Drum | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 215/60 R17 | |||
Kích thước bánh trước | 215/60 R17 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R17 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |