Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Renault Captur II 1.3 TCe (130 Hp) GPF 2019, 2020 | |||
Thương hiệu | Renault | |||
Model | Captur | |||
Đời xe | Captur II | |||
Năm sản xuất | 2019 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Crossover | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.3 TCe (130 Hp) GPF | |||
Công suất | 130 Hp @ 5000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 240 Nm @ 1600 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 141 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 d-TEMP | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 7.0-7.2 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 4.9-5.1 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 5.0-5.6 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 10.6 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 195 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | H5H B4 | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 130 Hp @ 5000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 97.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 240 Nm @ 1600 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1333 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 72.2 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 81.3 mm | |||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1234 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1775 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 48 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 536 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1275 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4227 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1585 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2639 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1560 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1544 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Independent type McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Elastic beam | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 280 mm | |||
Thắng sau | Drum | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 215/65 R16; 215/60 R17; 215/55 R18 | |||
Kích thước bánh trước | 215/65 R16; 215/60 R17; 215/55 R18 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R16; R17; R18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |