Renault Captur (facelift 2017) 1.3 TCe (130 Hp) FAP 2018, 2019
Renault Captur (facelift 2017) 1.3 TCe (130 Hp) FAP 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Renault Captur (facelift 2017) 1.3 TCe (130 Hp) FAP 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 TCe (130 Hp) FAP

Công suất

130 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

128 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
H5H
Công suất (HP)
130 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1333 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1251 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1729 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

377 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1235 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4122 mm

Chiều rộng (mm)

1778 mm

Chiều cao (mm)

1566 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2606 mm

Vết bánh trước (mm)

1531 mm

Vết bánh sau (mm)

1516 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành