Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Austral 1.3 (140 Hp) Mild Hybrid 2022
Thương hiệuRenault
ModelAustral
Đời xeAustral
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ1.3 (140 Hp) Mild Hybrid
Công suất140 Hp @ 4500-5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)260 Nm @ 1750-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)138 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6D Full
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)140 Hp @ 4500-5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)105 Hp/l
Moment xoắn (Nm)260 Nm @ 1750-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1333 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72.2 mm
Đường kính piston (mm)81.3 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1373 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1947 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1525 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4510 mm
Chiều rộng (mm)1825 mm
Chiều cao (mm)1644 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2667 mm
Vết bánh trước (mm)1482 mm
Vết bánh sau (mm)1476 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs, 296x26 mm
Thắng sauDisc, 292x16 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R17; 235/55 R18; 205/55 R19
Kích thước bánh trước215/65 R17; 235/55 R18; 205/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17; 18; 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị