Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Arkana 1.6 (143 Hp) E-TECH Hybrid Automatic 2021
Thương hiệuRenault
ModelArkana
Đời xeArkana
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCoupe, Crossover
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.6 (143 Hp) E-TECH Hybrid Automatic
Công suất94 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)148 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin1.2 kWh
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)111 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d Full
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)172 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)94 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)58.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)148 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)78 mm
Đường kính piston (mm)83.6 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1435 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1961 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1263 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4568 mm
Chiều cao (mm)1576 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2720 mm
Vết bánh trước (mm)1562 mm
Vết bánh sau (mm)1584 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle. Two electric motors drive front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauSemi-independent, coil spring
Thắng trướcVentilated discs, 296x26 mm
Thắng sauDisc, 260x8 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R17; 215/55 R18
Kích thước bánh trước215/60 R17; 215/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị