Renault Alaskan 2.3 dCi (190 Hp) 4x4 Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Renault Alaskan 2.3 dCi (190 Hp) 4x4 Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Renault Alaskan 2.3 dCi (190 Hp) 4x4 Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 dCi (190 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

190 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1500-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

183 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M9T
Công suất (HP)
190 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1500-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
101.3 mm
Tỉ số nén
15.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2086 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3035 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5399 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1810 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3150 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/60 R18

Kích thước bánh trước

255/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành