Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Megane E-Tech Electric EV40 (130 Hp) 2022
Thương hiệuRenault
ModelMegane E-Tech Electric
Đời xeMegane E-Tech Electric
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơEV40 (130 Hp)
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10 sec
Tốc độ tối đa (km/h)150 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1537 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2045 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)440 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1332 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4200 mm
Chiều rộng (mm)1768 mm
Chiều cao (mm)1505 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2685 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.56 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs, 320 mm
Thắng sauVentilated discs, 292 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/60 R18; 215/45 R20
Kích thước bánh trước195/60 R18; 215/45 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18; 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị