Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Kangoo II Express (facelift 2013) Z.E. 33 kWh (60 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuRenault
ModelKangoo
Đời xeKangoo II Express (facelift 2013)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi2
Số cửa3
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơZ.E. 33 kWh (60 Hp)
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc270 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h20.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)130 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1505 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2130 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)3000 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4282 mm
Chiều rộng (mm)1829 mm
Chiều cao (mm)1844 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2697 mm
Vết bánh trước (mm)1521 mm
Vết bánh sau (mm)1533 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs, 280x24 mm
Thắng sauDisc, 274x11 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị