Renault Clio V (Phase I) TCe 100 (100 Hp) GPL 2020, 2021, 2022
Renault Clio V (Phase I) TCe 100 (100 Hp) GPL 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Renault Clio V (Phase I) TCe 100 (100 Hp) GPL 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

TCe 100 (100 Hp) GPL

Công suất

100 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

117-118 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9-6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8-4.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6-4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / LPG

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1137 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1631 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

39 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

391 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1069 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4050 mm

Chiều rộng (mm)

1798 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2583 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.42 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Kích thước bánh trước

185/65 R15 88H; 195/55 R16 87H; 205/45 R17 88H

Kích thước bánh trước

185/65 R15 88H; 195/55 R16 87H; 205/45 R17 88H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15; 16; 17

Công nghệ và Vận hành