Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRenault Clio Sport (Phase II) 3.0i V6 24V (254 Hp) 2003, 2004, 2005
Thương hiệuRenault
ModelClio
Đời xeClio Sport (Phase II)
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0i V6 24V (254 Hp)
Công suất254 Hp @ 7150 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 4650 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)285 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 3 D4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)254 Hp @ 7150 rpm.
Công suất trên lít (HP)86.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 4650 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2946 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)87 mm
Đường kính piston (mm)82.6 mm
Tỉ số nén11.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1400 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1610 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)61 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)45 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)67 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3841 mm
Chiều rộng (mm)1830 mm
Chiều cao (mm)1351 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2532 mm
Vết bánh trước (mm)1518 mm
Vết bánh sau (mm)1470 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)14.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcHydraulic elements, Independent type McPherson
Hệ thống treo sauHydraulic elements, McPherson
Thắng trướcVentilated discs, 330 mm
Thắng sauVentilated discs, 300 mm
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 205/45 R17; 205/40 R18Rear wheel tires: 225/45 R17; 245/40 R18
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 205/45 R17; 205/40 R18Rear wheel tires: 225/45 R17; 245/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 7J x 17; 7J x 18Rear wheel rims: 8.5J x 17; 8.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị