Renault Clio IV (Phase II, 2016) 0.9 TCe (75 Hp) 2018, 2019
Renault Clio IV (Phase II, 2016) 0.9 TCe (75 Hp) 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Renault Clio IV (Phase II, 2016) 0.9 TCe (75 Hp) 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.9 TCe (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

120 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

113 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
120 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
898 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.2 mm
Đường kính piston (mm)
73.1 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4062 mm

Chiều rộng (mm)

1732 mm

Chiều cao (mm)

1448 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2589 mm

Vết bánh trước (mm)

1506 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15; 16

Công nghệ và Vận hành