Renault Clio IV Grandtour (Phase I) 1.2 16V (75 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016
Renault Clio IV Grandtour (Phase I) 1.2 16V (75 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Renault Clio IV Grandtour (Phase I) 1.2 16V (75 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 16V (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

107 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

127 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

167 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
107 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1149 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1039 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1563 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

443 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4267 mm

Chiều rộng (mm)

1732 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2589 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Kích thước bánh trước

185/65 R15 88T

Kích thước bánh trước

185/65 R15 88T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành