Renault Clio III (Phase II, 2009) 1.5 dCi (86 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
Renault Clio III (Phase II, 2009) 1.5 dCi (86 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Renault Clio III (Phase II, 2009) 1.5 dCi (86 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 dCi (86 Hp) Automatic

Công suất

86 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

176 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
86 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
17.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1175 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1665 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

288 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1038 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4027 mm

Chiều rộng (mm)

2025 mm

Chiều cao (mm)

1497 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2575 mm

Vết bánh trước (mm)

1472 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/60 R15

Kích thước bánh trước

185/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành