Ravon R4 1.5 (106 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Ravon R4 1.5 (106 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ravon R4 1.5 (106 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (106 Hp) Automatic

Công suất

106 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

134 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
106 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
134 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1485 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4479 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1514 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1509 mm

Vết bánh sau (mm)

1509 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành