Ravon Gentra 1.5 (107 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Ravon Gentra 1.5 (107 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ravon Gentra 1.5 (107 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (107 Hp) Automatic

Công suất

107 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

141 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

179 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B15D2
Công suất (HP)
107 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
141 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1485 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1680 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1225 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4515 mm

Chiều rộng (mm)

1725 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành