Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | RAM 2500/3500 Regular Cab II (DT) 2500 6.4 Hemi V8 (410 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | RAM | |||
Model | 2500/3500 | |||
Đời xe | 2500/3500 Regular Cab II (DT) | |||
Năm sản xuất | 2019 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Pick-up | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2500 6.4 Hemi V8 (410 Hp) Automatic | |||
Công suất | 410 Hp @ 5600 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 582 Nm @ 4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 410 Hp @ 5600 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 63.9 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 582 Nm @ 4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | 5800 rpm. | |||
Dung tích xi lanh (cm3) | 6417 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 103.9 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 94.6 mm | |||
Tỉ số nén | 10 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | OHV | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2485-2700 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 4536 kg | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 2115 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5892 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1981 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3560 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1745 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1729 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 13.8 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Multi-link suspension | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 275/70 R18 E; 285/60 R20E | |||
Kích thước bánh trước | 275/70 R18 E; 285/60 R20E | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 8.0J x 18; 8J x 20 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |