Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeRAM 2500/3500 Crew Cab II (DT) 2500 6.7 Cummins TD (370 Hp) 4x4 Automatic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuRAM
Model2500/3500
Đời xe2500/3500 Crew Cab II (DT)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2500 6.7 Cummins TD (370 Hp) 4x4 Automatic
Công suất370 Hp @ 2800 rpm.
Moment xoắn (Nm)1084 Nm @ 1700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)370 Hp @ 2800 rpm.
Công suất trên lít (HP)55.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)1084 Nm @ 1700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)6690 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)107 mm
Đường kính piston (mm)124 mm
Tỉ số nén19
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)3395 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)4536 kg
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1628 l
Kích thước
Chiều dài (mm)6067 mm
Chiều cao (mm)2037 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3785 mm
Vết bánh trước (mm)1745 mm
Vết bánh sau (mm)1729 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)14.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước275/70 R18 E; 285/60 R20E
Kích thước bánh trước275/70 R18 E; 285/60 R20E
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.0J x 18; 8J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị