RAM 1500 Regular Cab I (facelift 2013) 3.6 Pentastar V6 (305 Hp) 4x4 Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
RAM 1500 Regular Cab I (facelift 2013) 3.6 Pentastar V6 (305 Hp) 4x4 Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

RAM 1500 Regular Cab I (facelift 2013) 3.6 Pentastar V6 (305 Hp) 4x4 Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 Pentastar V6 (305 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

305 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

364 Nm @ 4175 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
305 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
364 Nm @ 4175 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3604 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2141 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2858 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1628 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5309 mm

Chiều cao (mm)

1910 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3063 mm

Vết bánh trước (mm)

1732 mm

Vết bánh sau (mm)

1715 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành