RAM 1500 Regular Cab I 5.7 Hemi V8 (390 Hp) 4x4 Automatic 2010, 2011, 2012
RAM 1500 Regular Cab I 5.7 Hemi V8 (390 Hp) 4x4 Automatic 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

RAM 1500 Regular Cab I 5.7 Hemi V8 (390 Hp) 4x4 Automatic 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 Hemi V8 (390 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

390 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

552 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
390 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
552 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5654 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99.5 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2227 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1628 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5308 mm

Chiều cao (mm)

1910 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3061 mm

Vết bánh trước (mm)

1732 mm

Vết bánh sau (mm)

1714 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành