RAM 1500 Regular Cab I 3.7 V6 (215 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012
RAM 1500 Regular Cab I 3.7 V6 (215 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

RAM 1500 Regular Cab I 3.7 V6 (215 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 V6 (215 Hp) Automatic

Công suất

215 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

319 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
215 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
319 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3701 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
90.8 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2062 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2733 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1628 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5308 mm

Chiều cao (mm)

1894 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3061 mm

Vết bánh trước (mm)

1728 mm

Vết bánh sau (mm)

1714 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành