RAM 1500 Crew Cab II (DT) TRX 6.2 HEMI Supercharged V8 (702 Hp) 4WD Automatic 2021, 2022
RAM 1500 Crew Cab II (DT) TRX 6.2 HEMI Supercharged V8 (702 Hp) 4WD Automatic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

RAM 1500 Crew Cab II (DT) TRX 6.2 HEMI Supercharged V8 (702 Hp) 4WD Automatic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

TRX 6.2 HEMI Supercharged V8 (702 Hp) 4WD Automatic

Công suất

702 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

882 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

23.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

19.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
702 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
882 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6166 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.9 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

125 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1526 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5916 mm

Chiều rộng (mm)

2235 mm

Chiều cao (mm)

2055 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3686 mm

Vết bánh trước (mm)

1892 mm

Vết bánh sau (mm)

1882 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

14.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Dependent, multi-link spring with telescopic shock absorbers, Rigid axle suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 378x30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 375x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 325/65 R18Rear wheel tires: 325/65 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 325/65 R18Rear wheel tires: 325/65 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9J x 18Rear wheel rims: 9J x 18

Công nghệ và Vận hành