Qvale Mangusta 4.6 i V8 32V (322 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Qvale Mangusta 4.6 i V8 32V (322 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Qvale Mangusta 4.6 i V8 32V (322 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 32V (322 Hp)

Công suất

322 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

425 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

260 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
322 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
425 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1400 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4190 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1270 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành